Bảng giá tiêm chủng

Giá bán lẻ tham khảo, có thể sẽ thay đổi theo từng thời điểm.
Vui lòng truy cập Dịch vụ tiêm chủng và chọn Phòng tiêm gần bạn nhất để xem giá mũi tiêm.
Tên vắc xin Nước sản xuất Giá niêm yết (VND) Phòng bệnh
BCG Việt Nam 165,000đ Lao
Heberbiovac HB 1ml Cu Ba 200,000đ-240,000đ Viêm gan B
Heberbiovac HB 0,5ml Cu Ba 175,000đ-205,000đ
ImmunoHBs 180IU/ml Ý  2,020,000đ-2,040,000đ Huyết thanh viêm gan B
Rotarix Bỉ 915,000đ-935,000đ Tiêu chảy do Rotavirus
RotaTeq Mỹ 650,000đ-655,000đ
Rotavin Việt Nam 445,000đ-470,000đ
m-ORCVAX Việt Nam 135,000đ-155,000đ Tả cho trẻ em trên 2 tuổi và người lớn
Adacel Pháp 705,000đ-730,000đ Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
Boostrix Bỉ 735,000đ-760,000đ
DPT Việt Nam 110,000đ-130,000đ
Tetraxim Pháp 560,000đ-600,000đ Bạch hầu-Ho gà- Uốn ván-Bại liệt
Infanix-IPV+Hib Bỉ 940,000đ Bạch hầu - Ho gà-Uốn ván-Bại liệt- Hib týp B
Hexaxim Pháp 1,060,000đ-1,085,000đ Bạch hầu- Ho gà-Uốn ván-Bại liệt-Viêm gan B-Hib týp B
Infanrix Hexa Bỉ 1,115,000đ
Quimi Hib Cu Ba 325,000đ-365,000đ Viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib
IVACFLU-S Việt Nam 225,000đ-250,000đ Cúm mùa
Vaxigrip Tetra Pháp 365,000đ
Influvac Tetra Hà Lan 345,000đ
GCFLu Quadriva lent Pre- filled Syringe inj Hàn Quốc 330,000đ-345,000đ
M-M-R-II Mỹ 360,000đ-415,000đ Sởi-Quai bị- Rubella
Priorix Bỉ 410,000đ-450,000đ
MVVac Việt Nam 420,000đ-450,000đ Sởi
Varicella Vaccine GCC® Hàn Quốc 680,000đ-690,000đ Thủy Đậu
Varivax Mỹ 1,120,000đ
Varilrix Bỉ 1,000,000đ-1,080,000đ
Jevax Việt Nam 130,000đ-160,000đ Vêm não Nhật Bản
IMOJEV Thái Lan 790,000đ-825,000đ
JEEV (3µg/0.5 mL) Ấn Độ 350,000đ
JEEV (6µg/0.5 mL) Ấn Độ 460,000đ
Avaxim 80 Pháp 590,000đ-640,000đ Viêm gan A
Havax 0.5ml Việt Nam 215,000đ-245,000đ
Twinrix Bỉ 650,000đ-700,000đ Viêm gan A và viêm gan B
TT Việt Nam 105,000đ-135,000đ Uốn ván Hấp phụ
Td Việt Nam 130,000đ-170,000đ Uốn ván, Bạch hầu
SAT Việt Nam 140,000đ-160,000đ Huyết thanh Uốn Ván
Abhayrab Ấn Độ 310,000đ-355,000đ Dại
Indirab Ấn Độ 285,000đ-300,000đ
Verorab Pháp 410,000đ-460,000đ
IVACRIG (SAR) Việt Nam 600,000đ-630,000đ Huyết thanh kháng Dại
MENACTRA Mỹ 1,300,000đ-1,345,000đ Não mô cầu 4 týp A,C,Y,W
VA-Mengoc-BC Cu Ba 300,000đ-350,000đ Não mô cầu týp B và týp C
Bexsero Ý 1,750,000đ Não mô cầu týp B
Synflorix Bỉ 1,000,000đ-1,020,000đ Viêm phổi do phế cầu khuẩn
Prevenar 13 Pháp 1,330,000đ
Pneumovax 23 Mỹ 1,210,000đ-1,310,000đ
Typhim Vi Pháp 240,000đ-350,000đ Thương hàn
Gardasil Inj Mỹ 1,720,000đ-1,770,000đ Ung thư cổ tử cung
Gardasil 9 Mỹ 2,900,000đ-2,925,000đ
Qdenga Nhật Bản 1,300,000đ-1,360,000đ Sốt xuất huyết