Gói khám và xét nghiệm
Gói khám sức khỏe Thi đấu thể thao
Đơn vị tính: Gói khám -
Đơn giá: 0đ
Gói khám sức khỏe Thi đấu thể thao
KHÁM SỨC KHOẺ THI ĐẤU THỂ THAO (TT 32/2023/TT-BYT + TT 03/2015/TT_BVHTTDL) |
||
I. KHÁM TỔNG QUÁT | GIÁ (đồng) | |
1 |
Đo chiều cao, cân nặng Chỉ số khối cơ thể (BMI) Đo Mạch, Huyết áp |
80,000 |
2 | Khám Nội tổng quát + tư vấn | |
3 | Khám chuyên khoa Mắt | |
4 | Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng | |
5 | Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | |
6 | Khám chuyên khoa Da liễu | |
7 | Khám Phụ khoa | |
II. XÉT NGHIỆM | ||
1 | Tổng phân tích tế bào máu (22 thông số) | 40,000 |
2 | Xét nghiệm đường máu | Miễn phí |
3 | ASAT(GOT) | 45,000 |
4 | ALAT (GPT) | 45,000 |
5 | Ure | Miễn phí |
6 | Creatinine | 45,000 |
7 | Tổng phân tích nước tiểu | 28,000 |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
1 | X-Quang phổi tim phổi thẳng | 40,000 |
2 | Điện tâm đồ | 40,000 |
TỔNG KHÁM SỨC KHOẺ THI ĐẤU THỂ THAO | 363,000 |
Gói khám sức khỏe theo yêu cầu
Đơn vị tính: Gói khám -
Đơn giá: 0đ
Gói khám sức khỏe theo yêu cầu
KHÁM SỨC KHOẺ THEO YÊU CẦU (Làm di chúc, nhận con nuôi,...) |
||
I. KHÁM TỔNG QUÁT | GIÁ (VND) | |
1 |
Đo chiều cao, cân nặng Chỉ số khối cơ thể (BMI) Đo Mạch, Huyết áp |
80,000 |
2 | Khám Nhi khoa | |
3 | Khám chuyên khoa Mắt | |
4 | Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng | |
5 | Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | |
II. CẬN LÂM SÀNG (theo chỉ định của bác sĩ) Sinh hoá, huyết học, X quang… |
||
TỔNG KHÁM SỨC KHOẺ THEO YÊU CẦU | 80,000 + CLS theo chỉ định của Bác sĩ |
Gói khám sức khỏe thẻ xanh An toàn thực phẩm
Đơn vị tính: Gói khám -
Đơn giá: 0đ
Gói khám sức khỏe thẻ xanh An toàn thực phẩm
KHÁM SỨC KHOẺ AN TOÀN THỰC PHẨM | ||
I. KHÁM TỔNG QUÁT | GIÁ (đồng) | |
1 |
Đo chiều cao, cân nặng Chỉ số khối cơ thể (BMI) Đo Mạch, Huyết áp |
80,000 |
2 | Khám Nội tổng quát + tư vấn | |
3 | Khám chuyên khoa Mắt | |
4 | Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng | |
5 | Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | |
6 | Khám chuyên khoa Da liễu | |
7 | Khám Phụ khoa | |
II. XÉT NGHIỆM | ||
1 | Tổng phân tích tế bào máu (22 thông số) | 40,000 |
2 | Xét nghiệm đường máu | Miễn phí |
4 | ASAT(GOT) | 45,000 |
5 | ALAT (GPT) | 45,000 |
6 | Ure | Miễn phí |
7 | Creatinine | 45,000 |
8 | Tổng phân tích nước tiểu | 28,000 |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
1 | X-Quang phổi tim phổi thẳng | 40,000 |
2 | Thẻ xanh | Miễn phí |
TỔNG KHÁM SỨC KHOẺ THẺ XANH AN TOÀN THỰC PHẨM | 323,000 |
Gói khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi
Đơn vị tính: Gói khám -
Đơn giá: 0đ
Gói khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi
KHÁM SỨC KHOẺ (dưới 18 tuổi) | ||
I. KHÁM TỔNG QUÁT | GIÁ (VND) | |
1 |
Đo chiều cao, cân nặng Chỉ số khối cơ thể (BMI) Đo Mạch, Huyết áp |
80,000 |
2 | Khám Nhi khoa | |
3 | Khám chuyên khoa Mắt | |
4 | Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng | |
5 | Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | |
II. CẬN LÂM SÀNG (theo chỉ định của bác sĩ) Sinh hoá, huyết học, X quang… |
||
TỔNG KHÁM SỨC KHOẺ (dưới 18 tuổi) | 80,000 + CLS theo chỉ định của Bác sĩ |
Gói khám sức khỏe đi học đi làm (trên 18 tuổi)
Đơn vị tính: Gói khám -
Đơn giá: 0đ
Gói khám sức khỏe đi học đi làm (trên 18 tuổi)
KHÁM SỨC KHOẺ ĐI HỌC, ĐI LÀM (trên 18 tuổi) | ||
I. KHÁM TỔNG QUÁT | GIÁ (đồng) | |
1 |
Đo chiều cao, cân nặng Chỉ số khối cơ thể (BMI) Đo Mạch, Huyết áp |
80,000 |
2 | Khám Nội tổng quát + tư vấn | |
3 | Khám chuyên khoa Mắt | |
4 | Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng | |
5 | Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | |
6 | Khám chuyên khoa Da liễu | |
7 | Khám Phụ khoa | |
II. XÉT NGHIỆM | ||
1 | Tổng phân tích tế bào máu (22 thông số) | 40,000 |
2 | Xét nghiệm đường máu | Miễn phí |
4 | ASAT(GOT) | 45,000 |
5 | ALAT (GPT) | 45,000 |
6 | Ure | Miễn phí |
7 | Creatinine | 45,000 |
8 | Tổng phân tích nước tiểu | 28,000 |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
1 | X-Quang phổi tim phổi thẳng | 40,000 |
TỔNG KHÁM SỨC KHOẺ ĐI HỌC, ĐI LÀM | 323,000 |